Có 2 kết quả:

阴曹地府 yīn cáo dì fǔ ㄧㄣ ㄘㄠˊ ㄉㄧˋ ㄈㄨˇ陰曹地府 yīn cáo dì fǔ ㄧㄣ ㄘㄠˊ ㄉㄧˋ ㄈㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) netherworld
(2) Kingdom of the Underworld
(3) Hades

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) netherworld
(2) Kingdom of the Underworld
(3) Hades

Bình luận 0